Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
128679

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
1Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa1.001120.000.00.00.H56Văn hóa cơ sở2
2Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã1.003622.000.00.00.H56Văn hóa cơ sở2
3Tham vấn báo cáo đánh giá tác động môi trường1.004273.000.00.00.H56Môi trường2
4Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích1.004082.000.00.00.H56Môi trường2
5Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ em được sinh ra tại nhà hoặc tại nơi khác mà không phải là cơ sở khám bệnh, chữa bệnh1.002192.000.00.00.H56Dân số2
6Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học1.004441.000.00.00.H56Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân2
7Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập1.004492.000.00.00.H56Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân2
8Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại1.004443.000.00.00.H56Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân2
9Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập1.004485.000.00.00.H56Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân2
10Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục1.001714.000.00.00.H56Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân2
11Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước2.001255.000.00.00.H56Nuôi con nuôi2
12Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước2.001263.000.00.00.H56Nuôi con nuôi2
13Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em1.004944.000.00.00.H56Trẻ em2
14Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em1.004941.000.00.00.H56Trẻ em2
15Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em2.001944.000.00.00.H56Trẻ em2
16Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em1.004946.000.00.00.H56Trẻ em2
17Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt2.001947.000.00.00.H56Trẻ em2
18Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở2.001035.000.00.00.H56Chứng thực2
19Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc2.000908.000.00.00.H56Chứng thực2
20Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận2.000815.000.00.00.H56Chứng thực2
21Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)2.000884.000.00.00.H56Chứng thực2
22Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch2.000913.000.00.00.H56Chứng thực2
23Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch2.000927.000.00.00.H56Chứng thực2
24Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực2.000942.000.00.00.H56Chứng thực2
25Thủ tục chứng thực di chúc2.001019.000.00.00.H56Chứng thực2

CÔNG KHAI TIẾN ĐỘ GIẢI QUYẾT TTHC